Phiên âm : fǎn zuǐ.
Hán Việt : phản chủy.
Thuần Việt : cãi lại; đốp chát; trả miếng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cãi lại; đốp chát; trả miếng反唇相讥;顶撞反悔